English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
loắt choắt
nghĩa:
loắt choắt
tính từ
(vóc dáng) bé nhỏ quá mức:
người bé loắt choắt
Latest search:
malicious
y�u i�u th�c n�"and"u"="u
ch��� y���u
radiate
encore
cừu
tâm trạng
ch��� y���u
lấn át
1 and 6832=6832
ä‘á»™ che phủ
contractions
tạo
selling point
định hướng
grow
competants
astute
tumultuous
howmanyletterdoestheshortest